--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ red angel's trumpet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bắn tỉa
:
snipeBắn tỉa quân địchTo snipe [at] the enemy
+
intellect
:
khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng
+
rùng mình
:
to tremble; to feel creepyrùng mình vì lạnhto shudder with cold
+
mùi gì
:
Mere nothing; nothing at all; not muchNóng thế này mà uống một chén nước chè nhỏ thì mùi gìOnly one small cup of tea in this hot weather is really not much
+
hủ hoá
:
(ít dùng) Degenerate